Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước | Chiều rộng | 945 mm (37-3/16”) |
Chiều cao | 118 mm (4-5/8”) |
Độ sâu | 368 mm (14-1/2”) |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4.6 kg (10 lb, 2 oz) (Chưa bao gồm pin) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Có |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ánh sáng nền | Có |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 574 (197 Panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices) |
Tính tương thích | GM | GM/XGlite |
Biến tấu |
Loại | Tiếng Vang | 12 Loại |
Thanh | 5 Loại |
EQ Master | 6 Loại |
Hòa âm | 26 Loại |
Các chức năng | Tách tiếng | Có |
Panel Sustain | Có |
Arpeggio | 150 Loại |
Melody Suppressor | Có |
Effects |
Functions | Dual | Có |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 165 |
Phân ngón | Multi finger |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 158 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
External Styles | 10 |
Bài hát |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 154 (bao gồm Touch Tutor: 10, Chord Study: 12, Chord Progression: 30) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 |
Dung Lượng Dữ Liệu | Gần 10,000 nốt |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF Formats 0 & 1 |
Thu âm | Original File Format |
Các chức năng |
Đăng ký | Số nút | 9 |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | KEYS TO SUCCESS, Lesson 1–3 (Listening, Timing, Waiting), Phrase Repeat, A-B Repeat, Chord Dictionary, Touch Tutor, Chord Study, Chord Progression |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 |
Tinh chỉnh | 427.0–440.0–453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments) |
Duo | Có |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Portable Grand Button) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Gần 1.3MB |
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Đầu cắm âm thanh stereo tiêu chuẩn (Điện thoại / OUTPUT) |
Pedal duy trì | Có |
AUX IN | Stereo mini jack |
USB TO HOST | 44.1kHz, 16bit, stereo |
Ampli và Loa |
Ampli | 2.5 W + 2.5 W |
Loa | 12 cm × 2 |
Nguồn điện |
Tiêu thụ điện | 5 W (Khi sử dụng adaptor PA-130 AC) |
Tự động Tắt Nguồn | Có |
Nguồn điện | Adaptors | AC Adapter PA-130 / PA-3C hoặc tương đương, được khuyến cáo bởi Yamaha |
Batteries | 6 pin sạc alkaline 1.5V "AA" (LR6), manganese (R6) hoặc 6 pin sạc "AA" Ni-MH 1.2 (HR6) có thể sạc lại được |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Có |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...