Thông số kỹ thuật:
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 946mm |
Chiều cao | 139mm | |
Chiều sâu | 404mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.6kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các bộ điều khiển khác | Nút điều khiển theo độ cao | Có |
Núm điều khiển | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng vang | 12 types | |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Arpeggio | 150 types | |
Melody Suppressor | Có | |
Crossfade | Có | |
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đăt sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát tiết tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Định dạng tệp tiết tấu | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Dung lượng dữ liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recordinh | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 5 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 4( x 8 banks) |
Bài học/hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 11 - 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Có | |
Tồng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
AUX IN | Có (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 (PHONES/ OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Amply | 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Loa | 12cm x 2 | |
Nguồn điện | Pa-150 | |
Tiêu thụ điện | 8W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Yamaha |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Model | PSR-E463 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng | 6.6kg |
SKU | 1364523834481 |
cáp midi pc gaming kalimba đàn kalimba nhạc cụ kèn melodion pedal organ chân đàn organ đàn guitar dan tranh đàn bầu guitar yamaha đàn yamaha guitar đàn organ yamaha đàn ocgan yamaha organ casio ct x3000 nhạc cụ tiến mạnh đàn cho bé organ casio đàn piano mini psr f51 đàn cho bé piano kèm micro launchkey mini mk3 kzm k200 midi controller nektar gx61 cây đàn piano cho bé đàn piano 61 phím cho bé đàn organ