Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZT-S3
225.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
OEM
SKU
8023849459855

Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZT-S3  Đồng Hồ Tự Động ZT-S1 từng là một mẫu đồng hồ đo Hot nhất năm 2018 bởi thiết kế đẹp mắt, nhỏ gọn và đặc biệt là chế độ hoạt động hoàn toàn tự động và mức giá cả phải chăng, Tuy nhiên ở bạn S1 còn hạn chế một số tính năng chủ yếu hỗ trợ các chức năng cơ bản như đo điện áp đo, đo trở... Trong năm 2019 nhà sản xuất cùng lúc cho ra 2 bản nâng cấp là ZT-S3 và ST-S4. Vẫn sử dụng thiết kế cũ nhỏ gọn và vô cùng đơn giản. Đồng Hồ Tự Động ZT-S3 được trang bị thêm rất nhiều tính năng mới: Đo tụ điện, đo tần số, đo nhiệt độ, kiểm tra diode. Có thể nói Đồng Hồ Tự Động ZT-S3 là phiên bản nâng cấp vô cùng đáng giá và đáng mua trong năm 2019
Thông Số Kỹ Thuật Chung:   ZT-S1 ZT-S2 ZT-S3 ZT-S4 Hiển thị Đếm 4000 4000 4000 4000 True RMS/NCV Có Có Có Có Thang đo Tự động Tự động Tự động Tự động Chất liệu ABS ABS ABS ABS Đèn nền Có Có Có Có Tốc Độ lấy mẫu/cập nhật 3/s 3/s 3/s 3/s Đèn pin/ Flashlight Có Có Có Có Báo Pin yếu Có Có Có Có Tự động Tắt Nguồn Có Có Có Có Kiểm tra Dây Zero/live (dây lửa) Có Có Có Có Liên tục - Thông mạch Có Có Có Có Nhiệt độ Không có Không có Không có Có Tần số Không có Không có Có Có Điện dung - Tụ điện Không có Không có Có Có Trở Kháng - Điện trở Có Có Có Có Kiểm tra Pin Không có 1.5 V/9 V/12 V Không có Không có Thông Số Kỹ Thuật Điện: ZT-S1 ~ S4 Chức năng Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác Điện Áp DC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.5% + 3) 600 V   Điện Áp AC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (1.0% + 3) 600 V 1 V AC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0% + 3) AC A 9.999A 0.001A DC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0% + 4) DC A 9.999A 0.001A Trở Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5% + 3) 40.00k Ω/400.0k Ω/4.000M Ω 0.01k Ω/0.1k Ω/0.001M Ω ± (1.0% + 3) 40.00M Ω 0.01M Ω ± (1.5% + 3) Chỉ có ở ZT-S3/S4 Điện dung 4.000nF 0.001nF ± (5.0% + 20) 40.00nF/400.0nF/4.000 μF/40.00 μF/400.0 μF 0.01nF/0.1nF/0.001 μF/0.01 μF/0.1 μF ± (3.5% + 4) 4.000mF 0.001mF ± (5.0% + 5) Tần số 4.000Hz/40.00Hz/400.0Hz/4.000 KHz/40.00 KHz/400.0 KHz/4.000 MHz /10.00 MHz 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz /0.01 MHz ± (1% + 2) Nhiệt độ  -20°-1000°/-4°-1832°(Chỉ có ở ZT-S4 ) ± (3% + 5) Liên tục Có NCV/ Kiểm tra dây Live Có Tần số đáp ứng tại chế độ AC 40Hz ~ 1 kHz Chỉ có ở ZT-S2 Kiểm tra Pin   1.5 V 9 V 12 V Dòng tải   10mA 10mA 200mA
Mức độ báo của LED Màu xanh lá cây ≧1.30 V ≧7.83 V ≧10.44 V Vàng 0.94 V-1.29 V 5.64 V-7.82 V 7.52 V-10.43 V Màu đỏ 0.15 V-0.93 V 0.90 V-5.63 V 0.90 V-5.63 V Không sáng ≦0.14 V ≦0.89 V ≦1.19 V Thông Số Kỹ Thuật: DC Điện Áp: 4/40/400/600 V ± (0.5% + 3);
AC Điện Áp: 4/40/400/600 V ± (1.0% + 3);
AC hiện tại: 10mA/10A ± (2.0% + 3);
DC hiện tại: 10mA/10A ± (1.0% + 4);
Kháng: 4KΩ/40KΩ/400KΩ/4MΩ/40MΩ ± (1.5% + 3);
Điện dung: 4nF ± (5.0% + 20); 40nF/400nF/4μF/40μF/400μF ± (3.5% + 4); 4mF ± (5.0% + 5);
Tần số: 4Hz/40Hz/400Hz/4 KHz/40 KHz/400 KHz/4 MHz /10 MHz ± (1% + 2);
Tần số đáp ứng tại AC chế độ: 40Hz ~ 1 kHz
Hiển thị: 4000 đếm
Khác nhau: Tự Động
Chất liệu: ABS
Tốc Độ cập nhật: 3/s
Low Dấu Hiệu Pin: & radíč;
Dữ liệu Giữ/Đèn Nền/Đèn Pin: & radíč;
Tự động Tắt Nguồn: & radíč;
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....