Được trang bị trái tim với cảm biến bayer độ phân giải 24.2 Mp APS-C, bộ xử lí hình ảnh gấp 1.5 lần so với X-A3, dải ISO từ 200-12800 mở rộng lên tới 100- 51200. Khả năng chụp liên tiếp 6fps cùng bộ nhớ đệm 10file cùng hệ thống lấy nét lai- theo pha giúp máy tracking tốt các đối tượng đang chuyển động.
Fujifilm X-A5 cho phép quay 4K/15p với thời gian 5 phút hay full HD/60p với tối đa 14 phút. HD/60p với thời gian 27 phút , X-A5 được bổ sung "Burst Function" chụp ảnh 4K tốc độ 15 hình/s, bạn tha hồ lựa chọn những tấm ảnh mà mình yêu thích. Được tích hợp 11 hiệu ứng giả lập cho nhiều tone màu đẹp hơn bao giờ hết. Ngoài ra còn 17 filter bao gồm 2 filter mới là "Fog Remove" - "HDR Art".
Với màn hình LCD cảm ứng 3”độ phân giải 1,040k điểm ảnh và giao điện người dùng được chỉnh sửa trực quan, bạn chỉ cần chạm vào màn hình để chụp một bức hình ưng ý và selfie một cách dễ dàng với màn hình lật xoay 180 độ kèm chức năng nhận diện nụ cười, nhận diện theo nhóm người,...
Đi kèm với X-A5 là ống kính Zoom XC 15-45mm f3.5-5.6 OIS PZ tiêu cự giống với 23-68mm trên cảm biến fullframe 35mm.
Đây là ống kinh zoom điện tử đầu tiên dành cho ngằm X với nhiều hứa hẹn tốt hơn ống kit cũ. Khoảng cách lấy nét gần nhất 5cm giúp những tấm ảnh cận cảnh thật sắc nét... Rất phù hợp để chụp thức ăn, hoa lá... Với trọng lượng chỉ 496g đã gắn ống kính thì việc di chuyển của X-a5 hoàn toàn dể dàng.
Fujifilm X-A5 được trang bị 4 gam màu: Đen - Hồng - Nâu - bạc đen bạn có thể chọn cho mình một màu sắc yêu thích cho những chuyến đi.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Fujifilm |
---|---|
Kích thước | 11.7 x 6.8 x 4.0 cm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Trọng lượng | 361g |
Bộ cảm biến ảnh | CMOS APS-C 24.2MP |
Điểm lấy nét | 24,2 Megapixel |
Loại/ Công nghệ màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Tốc độ chụp | 4K liên tiếp với 15 fps |
Tốc độ màn trập | Tốc độ cơ học: 30 - 1/4000 Thứ hai trong chế độ thủ công Loại: Tốc độ cơ học: 4 - 1/4000 Thứ hai ở chế độ chương trình Loại: Tốc độ cơ học: 0 - 60 phút trong chế độ bóng đèn Loại: Tốc độ điện tử: 30 - 1/32000 Thứ hai trong chế độ thủ công Loại: Tốc độ điện tử: 4 - 1/32000 Thứ hai trong chế độ chương trình Loại: Tốc độ điện tử: 0 - 60 phút trong chế độ bóng đèn |
SKU | 4731670517906 |