55 inch (54,6 inch)
Xấp xỉ 1061 mm
Xấp xỉ 23 kg
Xấp xỉ 15,9 kg
300 x 300 mm
Xấp xỉ 1233 x 713 x 72 mm
Xấp xỉ 1233 x 783 x 339 mm
Xấp xỉ 16,9 kg
Xấp xỉ 1350 x 839 x 162 mm
139 cm
HDCP 2.3 (dành cho HDMI1/2/3/4)
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Không
4 (4 Bên cạnh)
-
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
1 (Bên)
-
1 (Bên)
Có (cho HDMI3/4)
Không
Không
Có (eARC/ARC)
1 (Bên)
1 (Bên)
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
2 (bên cạnh)
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Có
Có
Có
eARC/ALLM
-
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV)
1 (Bên)
Có
3840 x 2160
LCD
LED nền
-
Kiểm soát đèn nền theo khung
50 Hz
-
TRILUMINOS PRO, Công nghệ Live Colour
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Tín hiệu HDMI: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
4K X-Reality PRO
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Bộ xử lý 4K HDR X1
Motionflow XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
Ánh sáng
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
10W + 10W
Bù âm theo không gian phòng
-
-
Dolby Audio, Dolby Atmos
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Không
Không
Có 2 (Ứng dụng camera)
BRAVIA CAM 2 (Tùy chọn)
Có (Cửa hàng Google Play)
Có
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có 3/(Mic gắn trong) Có
Google TV
Có
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Android TV
Vewd
Có
Có
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
16 GB 4
Có
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Có
Có
Có
139 cm
-
-
Có
55 inch (54,6 inch)
0,5 W
0,0 mg
Có
-
-
Có
50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Chấm màu đen
-
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Màu đen
Bề mặt phẳng
Chân đế dạng tấm mỏng
B/G,D/K,I,M
DVB-T/T2
-
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
-
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
Có
Có
Phụ đề
Có
Có 3
Có
Bộ phận camera (CMU-BC1) 2; Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Tổng công suất loa | 20W (10W + 10W), 2.0 kênh |
---|---|
Số lượng loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | Thiết kế loa cân bằng X-Balanced Speaker, Dolby Atmos, DTS Digital Surround, S-Master Digital Amplifier, S-Force Front Surround |
Thương hiệu | Sony |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Hệ điều hành, giao diện | Android 11 |
Công nghệ xử lý hình ảnh | công nghệ LED nền (Direct LED, Frame dimming), 4K X-Reality PRO, Triluminos PRO, XR Motion Clarity, Auto mode |
Model | KD-55X80K |
Xuất xứ | Malaysia |
Hình ảnh | 4K (UHD) |
Xem 3D | Không |
SKU | 2989082886916 |