Giới thiệu Màn hình tương tác cao cấp 5 inch BOE P75HE, độ phân giải 3840 x 2160, công suất tối đa 250W - Hàng chính hãng
Màn hình tương tác cao cấp 75 inch BOE P75HE
Theo Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015; EN 55032:2015+A1:2020; EN5535:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN61000-3-3:2013+A1:2019; EN IEC 62368-1:2020+A11:2020; ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11); ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09); ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07); ETSI EN 301 893 V2.1.1: 2017-05; ETSI EN 300 440 V2.2.1 (2018-07): EN 50665:2017/EN IEC 62311:2020; ROSH 2.0; IS 13252 (PART 1) : 2010/IEC 60950-1:2005
Đặc điểm:
- Độ phân giải UHD với 400nit
- Thiết kế mỏng với Android 11.0
- Không liên kết với kính cường lực AG
- HDMI OUT và cổng type-C đầy đủ chức năng có sẵn
- Phần mềm bảng tương tác mạnh mẽ
- Công nghệ cảm ứng hồng ngoại
- Có sẵn khe cắm OPS
Display | |
Model | P75HE |
Screen Size (Diagonal) | 75 inch |
Backlight Type D-LED | |
Native Resolution | 3840 × 2160 |
Aspect Ratio | 16 : 9 |
Brightness | 400 cd/m² |
Dynamic Contrast | 5000:1 |
View Angle | 178°(H) / 178°(V) |
Display Color | 1.07B (10bit) |
Response Time | 8ms |
Life Time (Light Source) | 50,000 hrs |
Refresh Frequency | 60Hz |
IR Touch |
Touch Points | 20 |
Response Time | <10ms |
Touch Accuracy | ± 1mm |
Tempered Glass | 4mm with AG Coating / 7 Mohs |
Input Mode | Finger / Opaque objects |
Cursor Frequency | 120Hz/s |
Transmission Connector | USB 2.0 |
Operating System | Windows/Linux/Mac/Android |
Internal Player |
O/S | Android 11.0 |
CPU | Quad-core ARM Cortex-A55 |
GPU | Mali-G52 MP2(2EE) |
RAM/ROM | 4G DDR / 32G EMMC |
Input | HDMI IN*2, USB 2.0*1, USB 3.0*2, Touch USB Type-B*1, VGA/Audio IN*1 |
Output | HDMI OUT*1, Audio OUT*1, SPDIF OUT*1, RJ45 OUT*1 |
Front Connection | HDMI IN*1, USB 3.0*2, USB Type-C*1, Touch USB Type-B*1 |
Built-In Speaker | 2x15W |
Power |
Power Supply | AC100-240V~ 50/60Hz |
Power Consumption | < 50W |
Stand By | < 0.5W |
Environmental Conditions |
Operation Temperature | 0℃- 45℃ |
Operation Humidity | 10% - 90%RH |
Storage Temperature | -20°C~ 60°C |
Storage Humidity | 10% - 90%RH |
Physical |
Dimension | 1709(W) × 1020(H) × 88(D) mm |
Net Weight | 55Kg |
Wall Mount Size | 00 × 400mm |
Package Dimension | 1860(W) × 1160(H) × 220(D) mm |
|
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá QCK