-Cảm biến hình ảnh: CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera
-Độ phân giải: HD720 (1280 x 720 pixels).
-Kết nối cổng mạng: 10M/100Mbps.
-Cổng kết nối: RS-485.
-4 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Internal Card Reader: Built-in IC Card Reader.
-Ethernet: 10/100Mbps.
-Giao thức mạng: TCP/IP, RTSP.
-Ngõ vào báo động: Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện: 12VDC/ 24VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612).
-Công suất tiêu thụ: ≤12W.
-Kích thước: 164 x 97 x 54.4mm.
Đặc tính kỹ thuật
System Parameters | |
Processor | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | |
Camera | CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera |
Video Compression Standard | H.264 |
Resolution | 1280 x 720 |
Video frame rate | 25 fps |
Audio Parameters | |
Audio Input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Compression Rate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | |
Ethernet | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol | TCP/IP, RTSP |
Access Control Parameters | |
Internal Card Reader | Built-in IC Card Reader |
Exit button | Exit Button for Opening the Door |
Door Magnetic Detection | Detects Door Magnetic Status |
Light Supplement | |
Light Supplement Mode | IR Supplement |
Alarm Parameters | |
Alarm Input | Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm |
Device Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485 | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input | 4 |
I/O Output | 1 |
General | |
Material | Plastic |
Power Supply | 12VDC/ 24VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption | ≤12W |
Working Temperature | -40° C to +70° C (-40° F to 158° F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
IP Protection Level | IP65 |
Dimensions | 164 x 97 x 54.4 mm |
Certification | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Hikvision |
---|---|
Chống nước | Không |
SKU | 6362607061919 |