THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS (loại thường)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS ( loại nhỏ) | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | 136 kg. |
Ngăn tủ | Ngăn di động: Số lượng: 01. Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Khóa | Khóa tủ / Lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. |
Sơn phủ | Màu / Colour: đen / black |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan |
|
Sơn phủ |
|
Thép |
|
Chức năng Function |
|
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
---|---|
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Chất liệu | Thép sơn tĩnh điện |
Trọng lượng sản phẩm | 13kg |
Quy cách đóng gói | Thùng carton |
Thương hiệu | CSPS |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | 9644446872062 |