Giới thiệu Kẹp gỗ chữ F kẹp nhanh Cảo chữ F Total THT1320501/ THT1320502/ THT1320503/ THT1320801/ THT1321201
1. THT1320501 Kích thước kẹp: 50 x 150 mm; Độ dày và độ rộng của thanhsăt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T Cái 63,000
2. THT1320502 Kích thước kẹp: 50 x 200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp ối đa: 170 kg - 50/T Cái 65,000
3. THT1320503 Kích thước kẹp: 50 x 250 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T Cái 68,000
4. THT1320801 Kích thước kẹp: 80 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 6 x 22 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 13.5 mm; Lực kẹp tối đa: 270 kg - 20/T Cái 118,000
5. THT1321201 Kích thước kẹp: 120 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 10/T Cái 191,000
6. THT1321202 Kích thước kẹp: 120 x 400 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái 209,000
7. THT1321203 Kích thước kẹp: 120 x 500 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái 225,000
8. THT1321204 Kích thước kẹp: 120 x 800 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái 270,000
9. THT1321401 Kích thước kẹp: 140 x 1000 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T Cái 465,000
10. THT1321402 Kích thước kẹp: 140 x 1200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T Cái 540,000
Giá HUNNY