Giới thiệu Rơ le 24VDC - SLIM 2PDT 24VDC MS ECORIF SET - mã 1083284 - hàng chính hãng Phoenix Contact
Điện áp cuộn coil: 24VDC/18mA/0.43W
Loại: 2DPDT - 8 chân - 2NO+2NC
Điện áp qua tiếp điểm: 250 V AC/DC (MAX)
Tuổi thọ: 5x 106 cycles
Kích thước nhỏ gọn: 12.7x29x25mm
Bao gồm Relay + Đế
Dimensions
Width | 12.7 mm |
Height | 29 mm |
Depth | 25 mm |
Ambient conditions
Ambient temperature (operation) | -40 °C 70 °C |
Ambient temperature (storage/transport) | -40 °C 85 °C |
Coil side
Nominal input voltage UN | 24 V DC |
Input voltage range in reference to UN | see diagram |
Typical input current at UN | 18 mA |
Typical response time | 9 ms |
Typical release time | 6 ms |
Power dissipation for nominal condition | 0.43 W |
Contact side
Contact type | 2 PDT |
Type of switch contact | Single contact |
Contact material | AgNi |
Maximum switching voltage | 250 V AC/DC |
Minimum switching voltage | 12 V (at 10 mA) |
Min. switching current | 10 mA (at 12 V) |
Maximum inrush current | 16 A (20 ms) |
Limiting continuous current | 8 A |
Interrupting rating (ohmic load) max. | 2000 VA (for 250 V AC) |
Switching capacity | 1 A (at 24 V, DC13) |
| 1.5 A (at 24 V, AC15) |
| 1.5 A (at 120 V, AC15) |
| 1.5 A (at 240 V, AC15) |
Motor load according to UL 508 | 1/4 HP, 120 V AC (N/O contact) |
| 1/2 HP, 240 V AC (N/O contact) |
| 1/4 HP, 120 V AC (N/C contact) |
| 1/3 HP, 240 V AC (N/C contact) |
General
Test voltage relay winding/relay contact | 5 kV AC (50 Hz, 1 min.) |
Test voltage relay contact/relay contact | 5 kV AC (50 Hz, 1 min.) |
Test voltage PDT/PDT | 5 kV AC |
Mechanical service life | 5x 106 cycles |
Service life, electrical | see diagram |
Connection data
Connection method | Solder connection |
Standards and Regulations
Connection in acc. with standard | CUL |
Standards/regulations | EN 61810-1 |
| VDE 0435-201 |
| EN 50178 |
Environmental Product Compliance
China RoHS | Environmentally friendly use period: unlimited = EFUP-e |
| No hazardous substances above threshold values |
Classifications
eCl@ss
eCl@ss 4.0 | 27371100 |
eCl@ss 4.1 | 27371100 |
eCl@ss 5.0 | 27371600 |
eCl@ss 5.1 | 27371600 |
eCl@ss 6.0 | 27371600 |
eCl@ss 7.0 | 27371601 |
eCl@ss 8.0 | 27371601 |
eCl@ss 9.0 | 27371601 |
ETIM
ETIM 2.0 | EC001437 |
ETIM 3.0 | EC001437 |
ETIM 4.0 | EC001437 |
ETIM 5.0 | EC001437 |
ETIM 6.0 | EC001437 |
ETIM 7.0 | EC001437 |
UNSPSC
UNSPSC 6.01 | 30211916 |
UNSPSC 7.0901 | 39121515 |
UNSPSC 11 | 39121515 |
UNSPSC 12.01 | 39121515 |
UNSPSC 13.2 | 39122334 |
UNSPSC 18.0 | 39122334 |
UNSPSC 19.0 | 39122334 |
UNSPSC 20.0 | 39122334 |
UNSPSC 21.0 | 39122334 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Giá PIKA